Thép Ống | Trọng Lượng, Kích Thước, Tiêu Chuẩn

Bảng tra thép ống tròn mạ kẽmống thép đen với đường kính: φ12.7mm – φ219.1mm, Độ dày: 0.7mm – 8.0mm. Thép ống tròn đen hàn siêu dày từ 2.5mm - 8.18mm. Các sản phẩm được sản xuất phù hợp với tiêu chuẩn thép của Nhật Bản, Mỹ và Việt Nam

{tocify} $title={Các nội dung chính}

Thép ống tròn đen và mạ kẽm phù hợp tiêu chuẩn JIS G 3452-2014, G3444-2015, TCVN 3783-1983

Thép ống tròn mạ kẽm nhúng nóng


Các sản phẩm ống thép dưới đây là phổ biến nhất. Với nhiều kích thước đường kính và độ dày đa dạng, chúng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí chế tạo...

Trọng lượng thép ống tròn đen và mạ kẽm theo độ dày 0.7-2.3mm

Đường kính ngoài (mm) Số cây / Bó Độ dầy (mm) / Trọng lượng (kg/m)
0.7 0.8 0.9 1 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2 2.2 2.3
12.7 217 0.207 0.235 0.262 0.289 0.315 0.340 0.390 - - - - -
13.8 217 0.226 0.256 0.286 0.316 0.345 0.373 0.428 0.455 0.533 0.582 - -
15.9 217 0.262 0.298 0.333 0.367 0.401 0.435 0.501 0.533 0.626 0.686 - -
18.0 127 0.299 0.339 0.380 0.419 0.458 0.497 0.573 0.610 0.719 0.789 - -
19.1 127 0.318 0.361 0.404 0.446 0.488 0.530 0.611 0.651 0.768 0.843 0.917 0.953
20.0 127 0.333 0.379 0.424 0.469 0.513 0.556 0.642 0.684 0.808 0.888 - -
21.2 127 0.354 0.402 0.451 0.498 0.545 0.592 0.684 0.729 0.861 0.947 1.031 1.072
22.0 127 0.368 0.418 0.468 0.518 0.567 0.616 0.711 0.758 0.897 0.986 1.074 1.117
25.4 127 0.426 0.485 0.544 0.602 0.659 0.716 0.829 0.884 1.048 1.154 1.259 1.310
26.65 91 0.448 0.510 0.571 0.633 0.693 0.753 0.872 0.930 1.103 1.216 1.326 1.381
28.0 91 0.471 0.537 0.601 0.666 0.730 0.793 0.918 0.980 1.163 1.282 1.400 1.458
31.8 91 0.537 0.612 0.686 0.760 0.833 0.906 1.050 1.121 1.332 1.470 1.606 1.673
33.5 91 0.566 0.645 0.724 0.801 0.879 0.956 1.108 1.184 1.407 1.554 1.698 1.770
35.0 91 - - - 0.838 0.920 1.000 1.160 1.239 1.474 1.628 1.779 1.855
38.1 61 - - - 0.915 1.004 1.092 1.267 1.354 1.611 1.780 1.948 2.031
40.0 61 - - - 0.962 1.055 1.148 1.333 1.424 1.696 1.874 2.051 2.138
42.2 61 - - - 1.016 1.115 1.213 1.409 1.505 1.793 1.983 2.170 2.263
44.0 61 - - - 1.060 1.164 1.267 1.471 1.572 1.873 2.071 2.268 2.365
48.1 61 - - - - 1.275 1.388 1.612 1.724 2.055 2.274 2.490 2.598
50.3 61 - - - - - - 1.688 1.805 2.153 2.382 2.610 2.722
54.0 37 - - - - - 1.562 1.816 1.942 2.317 2.565 2.810 2.932
57.0 37 - - - - - 1.651 1.920 2.053 2.450 2.713 2.973 3.102
59.9 37 - - - - - 1.737 2.020 2.160 2.579 2.856 3.130 3.267
63.5 37 - - - - - 1.844 2.144 2.293 2.739 3.033 3.326 3.471
65.0 37 - - - - - 1.888 2.196 2.349 2.805 3.107 3.407 3.556
73.0 24 - - - - - - 2.472 2.645 3.160 3.502 3.841 4.010
75.6 24 - - - - - - 2.562 2.741 3.276 3.630 3.982 4.157
88.3 19 - - - - - - 3.000 3.211 3.840 4.256 4.671 4.878
101.6 19 - - - - - - - - 4.430 4.912 5.393 5.632
108.0 19 - - - - - - - - 4.714 5.228 5.740 5.995
113.5 19 - - - - - - - - 4.958 5.499 6.038 6.307
120.0 19 - - - - - - - - 5.247 5.820 6.391 6.676
127.0 19 - - - - - - - - - 6.165 6.771 7.073

Trọng lượng thép ống tròn đen và mạ kẽm φ21.2-φ127, độ dày 2.5-6.0mm

Đường kính ngoài (mm) Số cây / Bó Độ dầy (mm) / Trọng lượng (kg/m)
2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 4.2 4.5 4.8 5.0 6.0
21.2 127 1.153 - - - - - - - - - - -
22.0 127 1.202 - - - - - - - - - - -
25.4 127 1.412 1.560 1.657 - - - - - - - - -
26.65 91 1.489 1.647 1.750 1.850 - - - - - - - -
28.0 91 1.572 1.740 1.850 1.957 - - - - - - - -
31.8 91 1.806 2.002 2.131 2.257 2.443 2.624 2.742 - - - - -
33.5 91 1.911 2.120 2.256 2.391 2.589 2.783 2.910 - - - - -
35.0 91 2.004 2.223 2.367 2.509 - - - - - - - -
38.1 61 2.195 2.437 2.597 2.754 2.986 3.214 3.364 - - - - -
40.0 61 2.312 2.569 2.737 2.904 3.150 3.392 3.551 - - - - -
42.2 61 2.448 2.720 2.900 3.078 3.340 3.598 3.768 3.936 4.184 - - -
44.0 61 2.558 2.845 3.033 3.220 3.496 3.767 3.946 4.122 4.383 - - -
48.1 61 2.811 3.128 3.336 3.543 3.849 4.151 4.350 4.547 4.838 5.125 - -
50.3 61 2.947 3.280 3.499 3.717 4.039 4.357 4.567 4.775 5.082 5.386 - -
54.0 37 3.175 3.535 3.773 4.009 4.359 4.704 4.932 - - - - -
57.0 37 3.360 3.742 3.995 4.245 4.618 4.985 5.228 - - - - -
59.9 37 3.539 3.943 4.209 4.474 4.868 5.257 5.514 5.769 6.148 6.522 6.769 -
63.5 37 3.761 4.191 4.476 4.758 5.179 5.594 5.869 - - - - -
65.0 37 3.853 4.295 4.587 4.877 5.308 5.735 6.017 - - - - -
73.0 24 4.346 4.847 5.179 5.508 5.999 6.485 6.806 7.126 7.601 8.073 8.384 -
75.6 24 4.507 5.027 5.371 5.713 6.223 6.728 7.063 7.395 7.890 8.380 8.705 -
88.3 19 5.290 5.904 6.310 6.715 7.319 7.918 8.315 8.710 9.299 9.884 10.271 -
101.6 19 6.110 6.822 7.294 7.765 8.467 9.165 9.627 10.088 10.775 11.458 11.911 -
108.0 19 6.504 7.264 7.768 8.270 9.019 9.764 10.259 10.751 11.485 12.216 12.700 -
113.5 19 6.843 7.644 8.175 8.704 9.494 10.280 10.801 11.320 12.096 12.867 13.378 15.906
120.0 19 7.244 8.092 8.656 9.217 10.055 10.889 11.442 11.994 12.817 13.636 14.180 -
127.0 19 7.675 8.576 9.174 9.769 10.659 11.545 12.133 12.719 13.594 14.465 15.043 -

Ghi chú:

  • Trọng lượng tính trên đơn vị: Kg/m
  • Dung sai cho phép đường kính +/-1%
  • Dung sai cho phép về trọng lượng +/-5%

Thép ống tròn đen hàn siêu dày - ASTM A53-18

Thép ống tròn đen hàn siêu dày là dòng sản phẩm đặc biệt. Chúng được ứng dụng trong các hạng mục cần ống có khả năng chịu được áp suất cao như đường ống cứu hoả, ống dẫn khí trong nhà máy...

Bảng tra trọng lượng thép ống tròn siêu dày từ 2.5-5.16mm

Đường kính ngoài (mm) Số cây / Bó Độ dầy (mm) / Trọng lượng (kg/m)
2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 3.96 4.2 4.78 5.16
133.5 16 8.076 9.025 9.654 10.282 11.220 12.154 12.650 13.392 15.173 16.331
141.3 16 8.557 9.563 10.231 10.898 11.894 12.885 13.412 14.200 16.092 17.323
159.0 10 - 10.785 11.541 12.294 13.421 14.543 15.140 16.033 18.179 19.575
165.2 10 - - 12.000 12.784 13.956 15.124 15.140 16.675 18.909 20.364
168.3 10 - - 12.229 13.028 14.224 15.415 16.048 16.996 19.275 20.759
191.8 7 - - - 14.883 16.252 17.617 18.343 19.430 22.045 23.749
219.3 7 - - - 17.053 18.626 20.194 21.029 22.278 25.287 27.248

Bảng tra trọng lượng thép ống tròn siêu dày từ 5.56-8.18mm

Đường kính ngoài(mm) Cây/bó Độ dầy(mm) / Trọng lượng(kg/m)
5.56 6.00 6.35 6.50 7.00 7.11 7.50 7.92 8.00 8.18
73.5 24 9.315 9.987 10.515 10.739 11.479 11.640 - - - -
76.3 19 9.699 10.402 10.954 11.188 11.963 12.131 - - - -
88.9 19 11.427 12.266 12.927 13.208 14.138 14.340 15.055 15.816 15.960 16.283
114.3 19 14.909 16.024 16.904 17.279 18.522 18.794 19.753 20.777 20.971 21.406
133.5 16 17.542 18.865 19.911 20.357 21.836 22.160 23.304 24.527 24.759 25.279
141.3 16 18.611 20.019 21.132 21.607 23.183 23.528 24.746 26.050 26.297 26.853
159.0 10 21.038 22.638 23.904 24.444 26.238 26.631 28.020 29.507 29.789 30.423
165.2 10 21.888 23.555 24.874 25.438 27.308 27.718 29.167 30.718 31.012 31.674
168.3 10 22.313 24.014 25.360 25.935 27.844 28.262 29.740 31.323 31.624 32.299
191.8 7 25.535 27.491 29.040 29.702 31.900 32.382 34.086 35.913 36.260 37.040
219.3 7 29.306 31.560 33.346 34.110 36.647 37.204 39.172 41.284 41.685 42.587

Thép ống tròn đen và mạ kẽm tiêu chuẩn Mỹ ASTM A53/A53M-18

Sau đây là thông số của một số sản phẩm ống tròn đen, mạ kẽm phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật Mỹ ASTM A53/A53M-18.

Đường kính trong danh nghĩa Đường kính ngoài(mm) Số cây / bó Chiều dày ống (mm) Trọng lượng (kg/m)
A (mm) B (inch)
15 1/2 21.3 168 2.77 1.266
20 3/4 26.7 113 2.87 1.687
25 1 33.4 80 3.38 2.502
32 1-1/4 42.2 61 3.56 3.392
40 1-1/2 48.3 52 3.68 4.409
50 2 60.3 37 3.91 5.437
80 3 88.9 24 5.49 11.292
90 3-1/2 101.6 16 3.18 7.718
3.96 9.535
4.78 11.413
100 4 114.3 16 3.18 8.714
3.96 10.775
4.78 12.910
5.56 14.909

Các tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng cho thép ống tròn

Dưới đây là tổng hợp các tiêu chuẩn kỹ thuật phù hợp với các sản phẩm thép ống đã được nêu ở trên. Nôi dung của từng tiêu chuẩn khá nhiều, đây chỉ là bản tóm tắt các nội dung quan trọng.

Tiêu chuẩn kỹ thuật của Mỹ ASTM A53/A53m-18

Bảng thành phần hoá học:

Mác thép (grade)

Thành phần hoá học

C

Si

Mn

P

S

Cu

Ni

Cr

Mo

V

Max%

Max%

Max%

Max%

Max%

Min%

Max%

Max%

Max%

Max%

GR A

0.25

-

0.95

0.05

0.045

0.4

0.4

0.4

0.15

0.08

GR B

0.3

-

1.2

0.05

0.045

0.4

0.4

0.4

0.15

0.08


Bảng tính chất cơ học:

Mác thép (grade)

Tính chất cơ học

Bền kéo

Bền chảy

Độ giãn dài

(Min) N/mm2

(Min) N/mm2

(Min) %

GR A

330

205

Xem bảng độ dãn dài

GR B

415

240

Xem bảng độ dãn dài


Bảng dung sai về đường kính, trọng lượng, độ dày ống thép:

Dung sai (Tolerance)

Đường kính ngoài (Outside diameter)

≤ 48.3 mm : ± 1/64" (0.4 mm.)

> 60.3 mm : ± 1 %

Độ dày (Thickness)

- 12.5 % , + not limit

Trọng lượng (Weight)

± 10 %


Bảng độ dãn dài:

Elongation in 50 mm

Thickness ( 25 mm Tension Test Specimen )

2.0-2.7

2.8-3.1

3.2-3.9

4.0-4.7

4.8-5.5

5.6-6.7

6.8-7.9

8.0-9.5

9.6-11.1

11.2-12.7

12.8-15.0

15.2-16.0

min %

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35


Tiêu chuẩn thép của nhật bản JIS G 3466-2015

Bảng thành phần hoá học:

Mác thép (grade)

Thành phần hoá học

C

Si

Mn

P

S

Cu

Ni

Cr

Mo

V

Max%

Max%

Max%

Max%

Max%

Min%

Max%

Max%

Max%

Max%

STKR400

0.25

-

-

0.04

0.04

-

-

-

-

-

STKR490

0.18

0.55

1.5

0.04

0.04

-

-

-

-

-


Bảng tính chất cơ học:

Mác thép (grade)

Tính chất cơ học

Bền kéo

Bền chảy

Độ giãn dài

(Min) N/mm2

(Min) N/mm2

(Min) %

STKR400

400

245

23

STKR490

490

325

23


Bảng dung sai về chiều dài, độ dày ống thép:

Dung sai (Tolerance)

Chiều dài (Side length)

≤ 100 mm : ± 1.5 mm

> 100 mm : ± 1.5 %

Độ dày (Thickness)

< 3 mm : ± 0.3 mm

≥ 3 mm : ± 10%


Độ dãn dài:

Symbol of grade

Độ dãn dài tối thiểu của ống có độ dày dưới 8mm

Wall Thickness division

≤ 1mm

1<t<2

2<t<3

3<t<4

4<t<5

5<t<6

6<t<7

7<t<8

min %

12

14

16

17

18

20

22

23


Tiêu chuẩn thép của nhật bản JIS G 3444-2015

Bảng thành phần hoá học:

Mác thép (grade)

Thành phần hoá học

C

Si

Mn

P

S

Cu

Ni

Cr

Mo

V

Max%

Max%

Max%

Max%

Max%

Min%

Max%

Max%

Max%

Max%

STK290

-

-

-

0.05

0.05

-

-

-

-

-

STK400

0.25

-

-

0.04

0.04

-

-

-

-

-

STK490

0.18

0.55

1.65

0.035

0.035

-

-

-

-

-

STK500

0.24

0.35

0.3 ÷ 1.3

0.04

0.04

-

-

-

-

-

STK540

0.23

0.55

1.5

0.04

0.04

-

-

-

-

-


Bảng tính chất cơ học:

Mác thép (grade)

Tính chất cơ học

Bền kéo

Bền chảy

Độ giãn dài

(Min) N/mm2

(Min) N/mm2

(Min) %

STK290

290

-

30

STK400

400

235

23

STK490

490

315

23

STK500

500

355

15

STK540

540

390

20


Dung sai về chiều dài, độ dày ống thép:

Dung sai (Tolerance)

Đường kính ngoài (Outside diameter)

Class 1

< 50 mm : ± 0.5 mm

≥ 50 mm : ± 1%

Class 2

<50 mm : ± 0.25 mm

≥ 50 mm : ± 0.5%

Độ dày (Thickness)

Class 1

t < 4 mm : + 0.6 mm - 0.5 mm

4 < t < 12 mm : + 15% - 12.5%

t ≥ 12 mm : + 15% - 1.5mm

Class 2

t < 3 mm : ± 0.3 mm

3 < t < 12 mm : ± 10%

t ≥ 12 mm : + 10% - 1.2mm


Độ dãn dài:

Symbol of grade

Độ dãn dài tối thiểu của ống dưới 8mm

Wall Thickness division

≤ 1mm

1<t<2

2<t<3

3<t<4

4<t<5

5<t<6

6<t<7

7<t<8

STK290

14

16

18

19

20

22

24

25

STK400

8

9

10

12

14

15

16

18

STK490

8

9

10

12

14

15

16

18

STK500

-

1

2

4

6

7

8

10

STK540

6

7

18

10

12

13

14

16


Tiêu chuẩn thép của nhật bản JIS G 3452-2014

Bảng thành phần hoá học:

Mác thép (grade)

Thành phần hoá học

C

Si

Mn

P

S

Cu

Ni

Cr

Mo

V

Max%

Max%

Max%

Max%

Max%

Min%

Max%

Max%

Max%

Max%

SGP

-

-

-

0.04

0.04

-

-

-

-

-


Bảng tính chất cơ học:

Mác thép (grade)

Tính chất cơ học

Bền kéo

Bền chảy

Độ giãn dài

(Min) N/mm2

(Min) N/mm2

(Min) %

SGP

290

-

-


Dung sai về đường kính ngoài, độ dày ống thép:

Dung sai (Tolerance)

Đường kính ngoài (Outside diameter)

≤ 48.6 mm : ± 0.5 mm

> 50 mm : ± 1 %

Độ dày (Thickness)

+ not specified - 12.5 %


Độ dãn dài:

Shape of test piece

Độ dãn dài tối thiểu

Wall Thickness division

3<t<4

4<t<5

5<t<6

6<t<7

7<t<8

No.12 test piece (direction of pipe axis)

24

26

27

28

30

No.5 test piece (direction perpendicular to pipe axis)

19

20

22

24

25


Địa chỉ cung cấp ống thép giá tốt tại Hà nội

Các bạn đang tìm mua thép ống đen, thép ống mạ kẽm nhúng nóng tại Hà Nội có thể liên hệ với Hoàng Đan theo thông tin bên dưới. Chúng tôi chuyên cung cấp các loại thép ống, thép hộp và thép hình các loại tại Hà Nội. Giá thành sản phẩm tại Hoàng Đan sẽ luôn tốt nhất và được cập nhật hàng ngày.


Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá:

  • Đơn vị: Công Ty CP Vật Tư Thép Công Nghiệp Hoàng Đan
  • Số điện thoại: 0932-396-636
  • Địa chỉ: 17 Ngách 157/2 Đức Giang, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội

Post a Comment

Previous Post Next Post