Bảng tra thông số kỹ thuật thép góc V An Khánh

bảng tra thông số kỹ thuật thép góc v

Bảng tra khối lượng thép V

Kích thước
Mặt cắt tiêu chuẩn
mm
Khối lượng
theo tiêu chuẩn
Kg/m
A t
50x50 4 3.06
5 3.77
6 4.43
60x60 5 4.57
6 5.42
63x63 5 4.81
6 5.73
65x65 5 4.97
6 5.91
7 6.76
8 7.73
70x70 5 5.37
6 6.38
7 7.38
8 8.38
75x75 5 5.80
6 6.85
7 7.90
8 8.99
80x80 6 7.32
7 8.51
8 9.63
90x90 6 8.28
7 9.61
8 10.90
9 12.20
10 13.30
100x100 7 10.70
8 12.20
9 13.70
10 14.90
12 17.80
120x120 8 14.70
10 18.20
12 21.60
130x130 9 17.90
10 19.70
12 23.40
150x150 10 23.00
12 27.30
15 33.80
175x175 12 31.80
15 39.40

Bảng dung sai kích thước hình học

Kích thước mặt cắt tiêu chuẩn Dung sai kích thước hình học
Chiều rộng cánh Chiều dầy
A t Đến 6 Trên 6 đến 10 Lớn hơn 10
50x50 4 ± 1.5 + 0.2
- 0.4
+ 0.3
- 0.5
- - - -
5
6
60x60 5
6
63x63 5
6
65x65 5
6
7 - + 0.2
- 0.5
+ 0.3
- 0.6
8
70x70 5 + 0.2
- 0.4
+ 0.3
- 0.5
-
6
7 - + 0.2
- 0.5
+ 0.3
- 0.6
8
75x75 5 + 0.2
- 0.4
+ 0.3
- 0.5
-
6
7 - + 0.2
- 0.5
+ 0.3
- 0.6
8
80x80 6 + 0.2
- 0.5
+ 0.3
- 0.6
-
7 - + 0.2
- 0.5
+ 0.3
- 0.6
8
90x90 6 + 0.2
- 0.5
+ 0.3
- 0.6
-
7 - + 0.2
- 0.5
+ 0.3
- 0.6
8
9
10

Post a Comment

Previous Post Next Post