Tiêu chuẩn thép hàn quốc KS D3503, D3515, D3866:2016

Thành phần hoá học các tiêu chuẩn thép Hàn Quốc

Tiêu chuẩn (Standard) Mác thép (Steel Grade) C Si Mn P S Ceq Pcm
KS 3503:2016 SS275 0.25 0.45 1.4 0.050 0.050 - -
SS315 0.28 0.5 1.5 0.050 0.050
SS410 0.3 0.55 1.6 0.040 0.040
KS 3515:2016 SM275A 0.23 - 2.5xC min. 0.035 0.035 0.42 0.26
SM275B 0.20 0.35 0.5~1.4 0.030 0.030
SM275C 0.18 0.35 1.4 0.025 0.025
SM275D 0.18 0.35 1.4 0.020 0.020
SM355A 0.20 0.55 1.6 0.035 0.035 0.47 0.27
SM355B 0.18 0.55 1.6 0.030 0.030
SM355C 0.18 0.55 1.6 0.025 0.025
SM355D 0.18 0.55 1.6 0.020 0.020

Tiêu chuẩn
(Standard)
Mác thép
(Steel Grade)
C max Si max Mn P max S max Cu max Ni max Cr max Mo max V max Nb max Mn/S min Nb+V max Ceq max Pcm max
KS 3866:2016 SHN275 0.2 0.4 2.5xC min. 0.035 0.03 0.6 0.45 0.35 0.15 - - 20 0.15 0.4 0.25
SHN355 0.2 0.4 0.5~1.5 0.035 0.03 0.6 0.45 0.35 0.15 0.11 0.05 20 0.15 0.45 0.26

Ghi chú:

  • Các nguyên tố hợp kim ngoài bảng trên có thể được thêm vào theo yêu cầu.
  • Cacbon đương lượng và chỉ số Pcm:
    Ceq = C + Mn/6 + (Cr + Mo + V)/5 + (Ni + Cu)/15
    Pcm = C + Si/30 + Mn/20 + Cu/20 + Ni/60 + Cr/20 + Mo/15 + V/14 + 5B

Tính chất cơ lý các tiêu chuẩn thép Hàn Quốc

Tiêu chuẩn (Standard) Mác thép (Steel Grade) Thử kéo (Tensile Test) Thử va đập Charpy (Charpy Impact Test) t>12mm Thử uốn Bendability (t>12mm)
Giới hạn chảy Yield Point (N/mm2) Giới hạn bền kéo Tensile Strangth (N/mm2) Độ dãn dài Elongation (%) Góc uốn Bend Angle (o) Bán kính uốn Inside Radius (mm)
t≤16 16<t≤40 t≤5 5<t≤16 16<t≤50 Nhiệt độ Temp (oC) Năng lượng hấp thụ Apsorption Energy (J)
KS 3053:2016 SS275 275 265 410~550 21 18 21 (16<t≤40) - - 180 1.5xt
SS315 315 305 490~630 19 16 19 (16<t≤40) - - 2.0xt
SS410 410 400 540 min. 16 14 17 (16<t≤40) - - 2.0xt
KS 3515:2016 SM275A 275 265 410~550 23 18 22 20 27 - -
SM275B 0
SM275C -20
SM275D -40
SM355A 355 345 490~630 22 17 19 20 27 - -
SM355B 0
SM355C -20
SM355D -40

Tiêu chuẩn (Standard) Mác thép (Steel Grade) Thử kéo (Tensile Test) Thử va đập Charpy (Charpy Impact Test) t>12mm
Giới hạn chảy Yield Point (N/mm2) Giới hạn bền kéo Tensile Strangth (N/mm2) Tỉ lệ giới hạn chảy và giới hạn bền Yield ratio (N/mm2) max. Độ dãn dài Elongation (%) Nhiệt độ Temp (oC) Năng lượng hấp thụ Apsorption Energy (J)
KS3866:2016 SN275 275~295 410~520 85% 21 0 27
SN355 355~475 490~610 85% 21 0 27

Ghi chú:

  • t: độ dày mẫu, là độ dày tại vị trí lấy mẫu

Post a Comment

Previous Post Next Post