Bảng giá sắt thép 2022
Sản phẩm |
Đơn giá (đ/kg) |
||||||||||||
Tháng 1 |
Tháng 2 |
Tháng 3 |
Tháng 4 |
Tháng 5 |
Tháng 6 |
Tháng 7 |
Tháng 8 |
Tháng 9 |
Tháng 10 |
Tháng 11 |
Tháng 12 |
||
Thép hộp đen |
23.000-24.800 |
23.000-24.800 |
23.000-24.500 |
23.000-24.800 |
23.500-24.000 |
23.500-24.000 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
|
Thép hộp tôn mạ kẽm |
23.000-24.000 |
23.000-24.000 |
23.000-24.000 |
23.000-24.000 |
22.800-23.200 |
22.800-23.200 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
|
Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng |
31.200-31.500 |
31.200-31.500 |
31.200-32.000 |
32.000-32.200 |
32.000-32.200 |
32.000-32.200 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
|
Thép ống tròn đen |
23.000-24.800 |
23.000-24.800 |
23.000-24.500 |
23.000-24.800 |
23.500-24.000 |
23.500-24.000 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
|
Thép ống tròn tôn mạ kẽm |
23.000-24.000 |
23.000-24.000 |
23.000-24.000 |
23.000-24.000 |
22.800-23.200 |
22.800-23.200 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
|
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng |
31.200-31.500 |
31.200-31.500 |
31.200-32.000 |
32.000-32.200 |
32.000-32.200 |
32.000-32.200 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
|
Thép hình chữ H (Sắt H) |
21.200-21.500 |
21.200-21.500 |
31.200-32.000 |
20.200-21.500 |
20.200-21.500 |
20.200-21.500 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
|
Thép hình H mạ kẽm nhúng nóng |
21.200-21.500 |
28.200-28.500 |
38.200-40.000 |
27.200-28.500 |
27.200-28.500 |
27.200-28.500 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
|
Thép hình chữ U (Sắt U) |
21.200-21.500 |
21.200-21.500 |
31.200-32.000 |
20.200-21.500 |
20.200-21.500 |
20.200-21.500 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
|
Thép hình U mạ kẽm nhúng nóng |
21.200-21.500 |
28.200-28.500 |
38.200-40.000 |
27.200-28.500 |
27.200-28.500 |
27.200-28.500 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
|
Thép hình chữ V (Sắt V) |
21.200-21.500 |
21.200-21.500 |
31.200-32.000 |
20.200-21.500 |
20.200-21.500 |
20.200-21.500 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
|
Thép hình V mạ kẽm nhúng nóng |
21.200-21.500 |
28.200-28.500 |
38.200-40.000 |
27.200-28.500 |
27.200-28.500 |
27.200-28.500 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
|
Thép hình chữ I (Sắt I) |
21.200-21.500 |
21.200-21.500 |
31.200-32.000 |
20.200-21.500 |
20.200-21.500 |
20.200-21.500 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
|
Thép hình I mạ kẽm nhúng nóng |
21.200-21.500 |
28.200-28.500 |
38.200-40.000 |
27.200-28.500 |
27.200-28.500 |
27.200-28.500 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
|
Thép tấm nhám |
22.200-22.500 |
22.000-22.800 |
20.200-20.500 |
20.200-20.500 |
20.200-20.500 |
20.200-20.500 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
|
Thép tấm |
19.200-20.400 |
18.200-20.400 |
18.300-18.500 |
18.300-18.500 |
18.300-18.500 |
18.300-18.500 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |